Dịch Vụ Hồ Sơ Thị Thực Úc Tại Việt Nam

Cần tư vấn nhấp vào đây 1900 3497

Dịch vụ hỗ trợ dành cho công dân Úc và thường trú nhân Úc

Ngày đăng: 28/01/2021

Cập nhật danh mục dịch vụ dành cho công dân úc

 

 

Dưới đây là cập nhật mới nhất danh mục các dịch vụ dành cho công dân Úc. Tự Do Travel tổng hợp dự liệu và thông tin này dựa trên các danh mục dịch vụ của cơ quan Lãnh Sự Úc tại Việt Nam. Xin lưu ý lệ phí hiện thị bên dươi là lệ phí mà quý khách phải thanh toán cho chính phủ Úc khi sử dụng dịch vụ dưới đây. Chúng tôi là đội ngũ hỗ trợ [Tự Do Team] trực thuộc sự điều hành và quản lý từ công ty Tự Do Travel chúng tôi không có bất cứ sự liên hệ hoặc liên kết nào với chính phủ hoặc nhân viên Lãnh Sự Úc. Những sự hỗ trợ cho những dịch vụ được liệt kê bên dưới có thể sẽ được tính phí dịch vụ hỗ trợ hoặc miễn phí dịch vụ tùy theo trường hợp.

Dịch vụ passport Úc

Danh mục
AUD
VND
Tổng (VND)

Passport loại thường (35 trang)

Passport có thời hạn 10 năm (dành cho người từ 18 tuổi trở lên)

301 5,160,000 7,480,000*

Passport có thời hạn 10 năm (dành cho người từ 16 đến 18 tuổi)

301 5,160,000 6,290,000*

Passport có thời hạn 5 năm (dành cho trẻ em dưới 16 tuổi)

152 2,610,000 3,740,000*

Passport có thời hạn 5 năm (dành cho người từ 75 tuổi trở lên)

152 2,610,000 4,930,000*

Passport thay thế**

189 3,240,000 3,240,000

Passport khẩn được cấp tại nước ngoài

189 3,240,000 3,240,000

Phụ phí passport áp dụng ngoài nước Úc

Người lớn

135 2,320,000  

Trẻ em

66 1,130,000  

Các loại giấy thông hành

Giấy tờ tùy thân

189 3,240,000 3,240,000

Giấy thông hành

79 1,360,000 1,360,000

Ghi chú sau khi cấp hộ chiếu

15 260,000 260,000

Giấy thông hành Liên Hợp Quốc

189 3,240,000 3,240,000

* Đã bao gồm phụ phí ngoài nước Úc.

** Hộ chiếu thay thế chỉ dành cho các trường hợp hộ chiếu hiện tại có đầy đủ số trang visa, hoặc bị hư hỏng nhẹ, hoặc đổi họ tên không thuộc tiêu chuẩn được gia hạn miễn phí. Hộ chiếu hiện tại phải còn hiệu lực trên 2 năm.

 

Dịch vụ Công chứng

 

STT
Danh mục
AUD
VND
1

Chứng nhận hoặc xác nhận văn bảng tuyên thệ hoặc một lời khai

73 1,220,000
2

Thực hiện hoặc nỗ lực thực hiện việc cung cấp một văn bản và cấp một giấy chứng nhận hoặc một bản tuyên thệ cho văn bản đó hoặc cho nỗ lực cung cấp văn bản đó

73 1,220,000
3

Chứng nhận chữ ký hoặc con dấu trên đơn hoặc lời khai

73 1,220,000
4

Soạn thảo lời khai hoặc văn bản

73 1,220,000
5

Chứng nhận và sao y bản chính một văn bản hoặc một phần của một văn bản

73 1,220,000
6

Ký hoặc đóng dấu lên một văn bản hay một điều khoản

73 1,220,000
7

Chứng kiến việc thực hiện di chúc

73 1,220,000
8

Chuyển một văn bản hay một  điều khoản thông qua các cơ quan chính phủ

73 1,220,000
9

Chuyển tiền thông qua tài khoản chính thức, không dùng cho mục đích công nhận tài sản của người đã mất

73 1,220,000
10

Soạn thảo và cấp giấy chứng nhận theo công ước Apostille

84 1,400,000
11

Hợp thức hóa văn bản

84 1,400,000
12

Soạn thảo và cấp Giấy Chứng Nhận Không Cản Trở Kết Hôn

148 2,470,00

 

Dịch vụ Lãnh sự

 

  • Dịch vụ trợ giúp công dân Úc tại việt nam nước ngoài

 

 

This website is owned and operated by Tu Do Travel Ltd - Co, a private company. We are not affiliated with any government or embassy. © 2013-2020 Visamy.com.vn . All rights reserved.

  • Kết nối với chúng tôi:

GO UP